少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:6 | 42120101XNL00060919 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.5/188:6 | 42120101XNL00152899 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:6 | 42120101XNL00060920 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
I287.5/188:6 | 42120101XNL00149541 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/188:6 | 42120101XNL00164643 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |