长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/75:4 | 42120101XNL00061007 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/75:4 | 42120101XNL00061008 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/75:4 | 42120101XNL00151946 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列2层 |