少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.92/1 | 42120101XNL00061088 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
B503.92/1 | 42120101XNL00061087 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.92/1 | 42120101XNL00151427 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B503.92/1 | 42120101XNL00148604 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |