少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928/3 | 42120101XNL00061121 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
K928/3 | 42120101XNL00061122 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928/3 | 42120101XNL00149081 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928/3 | 42120101XNL00161066 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |