天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/42:6 | 42120101XNL00061184 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/42:6 | 42120101XNL00061183 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列3层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/42:6 | 42120101XNL00172680 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |