长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F0/30:2 | 42120101XNL00088845 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区10排A面3列4层 |
F0/30:1 | 42120101XNL00088846 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区10排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F0/30:2 | 42120101XNL00088841 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面1列3层 |
F0/30:1 | 42120101XNL00088842 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面1列3层 |