开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/55 | 42120101XNL00061259 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/55 | 42120101XNL00061260 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/55 | 42120101XNL00162458 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列3层 |