少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/210 | 42120101XNL00061374 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/210 | 42120101XNL00061373 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/210 | 42120101XNL00175706 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |