少儿图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I18/209 | 42120101XNL00061376 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
清华城香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I18/209 | 42120101XNL00061375 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I18/209 | 42120101XNL00189905 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
| I18/209 | 42120101XNL00189906 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |