少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/142 | 42120101XNL00061444 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |
Z228.1/142 | 42120101XNL00131959 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/142 | 42120101XNL00061443 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排B面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/142 | 42120101XNL00131960 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |