开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/130 | 42120101XNL00074836 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
I313.45/130 | 42120101XNL00074837 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
I313.45/130 | 42120101XNL00084836 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
I313.45/130 | 42120101XNL00084835 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/130 | 42120101XNL00152501 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |