少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/351 | 42120101XNL00061668 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.7/351 | 42120101XNL00061667 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.7/351 | 42120101XNL00131228 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
I287.7/351 | 42120101XNL00131229 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/351 | 42120101XNL00175564 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列3层 |