长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/346 | 42120101XNL00061699 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/346 | 42120101XNL00061700 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列4层 |
I287.7/346 | 42120101XNL00189759 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/346 | 42120101XNL00143933 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |