开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/14:1 | 42120101XNL00103458 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/14:2 | 42120101XNL00103456 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K236.042/14:1 | 42120101XNL00103457 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列6层 |
K236.042/14:2 | 42120101XNL00103455 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列6层 |