天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/344 | 42120101XNL00061788 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/344 | 42120101XNL00061787 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/344 | 42120101XNL00144760 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/344 | 42120101XNL00166933 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/344 | 42120101XNL00189941 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |