少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K264.409/3 |
42120101XNL00061998 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
K264.409/3 |
42120101XNL00061997 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K264.409/3 |
42120101XNL00161049 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |