少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/181 | 42120101XNL00062092 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H125.4/181 | 42120101XNL00062091 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H125.4/181 | 42120101XNL00162482 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/181 | 42120101XNL00309631 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |