淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/119 | 42120101XNL00062146 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/119 | 42120101XNL00062145 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
K209/119 | 42120101XNL00157845 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/119 | 42120101XNL00143451 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列4层 |