开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K234.10/3:2 |
42120101XNL00082802 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |
K234.10/3:2 |
42120101XNL00082801 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |
K234.10/3:1 |
42120101XNL00082799 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |
K234.10/3:1 |
42120101XNL00082800 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |