长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892-49/10 | 42120101XNL00062437 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892-49/10 | 42120101XNL00062438 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E892-49/10 | 42120101XNL00157848 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |