少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D669.5/8 | 42120101XNL00062568 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面3列3层 |
D669.5/8 | 42120101XNL00062567 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D669.5/8 | 42120101XNL00083774 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面1列5层 |
D669.5/8 | 42120101XNL00083773 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面1列5层 |