清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/123 | 42120101XNL00080252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/123 | 42120101XNL00080253 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列4层 |
Z228.1/123 | 42120101XNL00062064 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/123 | 42120101XNL00062063 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列4层 |