开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/17:1 | 42120101XNL00062619 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/17:1 | 42120101XNL00062620 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/17:1 | 42120101XNL00164140 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |