少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/315 | 42120101XNL00062726 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/315 | 42120101XNL00062725 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/315 | 42120101XNL00149907 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/315 | 42120101XNL00162504 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |