淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/150:2 | 42120101XNL00062800 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/150:2 | 42120101XNL00062799 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/150:2 | 42120101XNL00164687 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.5/150:2 | 42120101XNL00166566 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |