少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P941.73-49/1 | 42120101XNL00062956 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P941.73-49/1 | 42120101XNL00062955 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面4列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P941.73-49/1 | 42120101XNL00189657 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |