少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/169 |
42120101XNL00063002 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
I18/169 |
42120101XNL00063001 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/169 |
42120101XNL00189293 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |