少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2/75:2 |
42120101XNL00063187 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面2列3层 |
J238.2/75:2 |
42120101XNL00063186 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J238.2/75:2 |
42120101XNL00151876 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面8列2层 |