少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/14 | 42120101XNL00063275 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |
Q915.864-49/14 | 42120101XNL00063274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q915.864-49/14 | 42120101XNL00143756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |