少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:2 | 42120101XNL00063386 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
Z228.1/70:2 | 42120101XNL00118876 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
Z228.1/70:2 | 42120101XNL00144935 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:2 | 42120101XNL00117838 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
Z228.1/70:2 | 42120101XNL00063387 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |