开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4-49/301 |
42120101XNL00086696 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面9列6层 |
B848.4-49/301 |
42120101XNL00064982 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面9列6层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4-49/301 |
42120101XNL00064981 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4-49/301 |
42120101XNL00086695 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面9列6层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4-49/2858 |
32629724 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |