少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/16 | 42120101XNL00064992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/16 | 42120101XNL00186559 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/16 | 42120101XNL00064991 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面4列5层 |