开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/389 | 42120101XNL00065013 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列3层 |
B821-49/389 | 42120101XNL00065014 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/389 | 42120101XNL00184982 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面11列8层 |