开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/285 | 42120101XNL00065172 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4-49/285 | 42120101XNL00065171 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列1层 |
B848.4-49/285 | 42120101XNL00084823 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面9列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4-49/285 | 42120101XNL00084824 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面9列6层 |