开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/371 | 42120101XNL00065204 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |
B821-49/371 | 42120101XNL00065203 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |
B821-49/371 | 42120101XNL00065202 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/371 | 42120101XNL00065201 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |