少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.72/22:1 | 42120101XNL00058229 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
K825.72/22:1 | 42120101XNL00058228 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
K825.72/22:2 | 42120101XNL00058227 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.72/22:2 | 42120101XNL00058230 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |