清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/156 | 42120101XNL00063920 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/156 | 42120101XNL00063919 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/156 | 42120101XNL00176161 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |