少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/113 | 42120101XNL00058339 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/113 | 42120101XNL00058340 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/113 | 42120101XNL00152201 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/113 | 42120101XNL00156348 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |