少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/281 | 42120101XNL00058405 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/281 | 42120101XNL00058406 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/281 | 42120101XNL00189449 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/281 | 42120101XNL00143739 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列2层 |