开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B0-0/8 | 42120101XNL00109767 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面3列4层 |
B0-0/8 | 42120101XNL00065329 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B0-0/8 | 42120101XNL00065328 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面4列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B0-0/8 | 42120101XNL00109766 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面4列2层 |