开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/210 | 42120101XNL00182702 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/210 | 42120101XNL00054297 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/210 | 42120101XNL00054296 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区8排A面1列2层 |
I712.45/210 | 42120101XNL00148071 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/210 | 42120101XNL00141706 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |