淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G781-49/1 |
42120101XNL00091689 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区2排B面5列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G781-49/1 |
42120101XNL00050599 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区5排A面4列6层 |
G781-49/1 |
42120101XNL00050600 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区5排A面4列6层 |
G781-49/1 |
42120101XNL00091690 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区5排A面4列6层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G781-49/1 |
42120101XNL00176808 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
金叶社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 金叶社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G781-49/1 |
42120101XNL00185872 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |