碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/164 | 42120101XNL00054550 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/164 | 42120101XNL00183650 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列3层 |
K825.6/164 | 42120101XNL00054549 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列3层 |