开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J538.1/2 | 42120101XNL00059201 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J538.1/2 | 42120101XNL00059202 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J538.1/2 | 42120101XNL00161258 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |