少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/83 | 42120101XNL00059259 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面4列3层 |
Z228.1/83 | 42120101XNL00059260 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面4列3层 |
Z228.1/83 | 42120101XNL00115115 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/83 | 42120101XNL00115114 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面4列3层 |