少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/102 | 42120101XNL00059302 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/102 | 42120101XNL00059301 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
K209/102 | 42120101XNL00143814 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/102 | 42120101XNL00161040 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |