少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/3 | 42120101XNL00059304 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/3 | 42120101XNL00059303 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/3 | 42120101XNL00148427 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.2/3 | 42120101XNL00160888 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |