淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K934.2/2 | 42120101XNL00059307 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K934.2/2 | 42120101XNL00059308 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K934.2/2 | 42120101XNL00145107 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |