少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/85 | 42120101XNL00045074 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/85 | 42120101XNL00045073 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/85 | 42120101XNL00155198 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |