长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.345/3:1 | 42120101XNL00059467 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列1层 |
I511.345/3:2 | 42120101XNL00059466 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.345/3:2 | 42120101XNL00059465 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I511.345/3:1 | 42120101XNL00059468 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列1层 |